Có 2 kết quả:

捣鼓 dǎo gu ㄉㄠˇ 搗鼓 dǎo gu ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fiddle with sth
(2) to trade with sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to fiddle with sth
(2) to trade with sth